Characters remaining: 500/500
Translation

chocolate soldier

/'tʃɔkəlit'souldʤə/
Academic
Friendly

Từ "chocolate soldier" trong tiếng Anh có nghĩa "lính cậu" hoặc "lính không làm nhiệm vụ chiến đấu". Đây một cách nói ẩn dụ để chỉ những người hoặc những thứ có vẻ mạnh mẽ hoặc khả năng, nhưng khi gặp phải thử thách hoặc khó khăn thì lại không thể hiện được sức mạnh hay khả năng của mình.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Chocolate soldier" thường được dùng để mô tả những người thiếu quyết tâm, không đủ can đảm để đối mặt với khó khăn, hoặc những người chỉ giỏi nói nhưng không hành động.

  • Nguồn gốc: Hình ảnh lính cậu liên quan đến việc một người lính bằng --la sẽ tan chảy khi gặp nhiệt độ cao, ám chỉ rằng họ không thể chịu đựng được áp lực.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "He talks a lot about being a leader, but when it comes to making tough decisions, he turns into a chocolate soldier."
    • (Anh ấy nói rất nhiều về việc trở thành một nhà lãnh đạo, nhưng khi đến lúc đưa ra quyết định khó khăn, anh ấy lại trở thành lính cậu.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In times of crisis, we need people who are strong and resilient, not chocolate soldiers who crumble under pressure."
    • (Trong thời gian khủng hoảng, chúng ta cần những người mạnh mẽ kiên cường, không phải những lính cậu tan chảy dưới áp lực.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • Coward: kẻ hèn nhát.
    • Weakling: người yếu đuối.
  • Idioms cách diễn đạt tương tự:

    • "Fair-weather friend": người bạn chỉbên khi mọi thứ suôn sẻ, nhưng lại không có mặt khi gặp khó khăn.
    • "All talk and no action": chỉ nói không làm gì.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Phrasal verbs: Không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "chocolate soldier", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm động từ liên quan đến sự mạnh mẽ như "stand up to" (đối mặt với).
Tóm tắt:

"Chocolate soldier" một thuật ngữ thú vị trong tiếng Anh để chỉ những người không thể hiện được sức mạnh hoặc khả năng của mình khi gặp phải thử thách.

danh từ
  1. lính cậu, lính không làm nhiệm vụ chiến đấu

Comments and discussion on the word "chocolate soldier"